- Từ điển Nhật - Anh
ながつづき
Xem thêm các từ khác
-
ながでんわ
[ 長電話 ] (n) long telephone conversation -
ながなき
[ 長鳴き ] (n) long crowing (warbling) -
ながなが
[ 長々 ] (adv) long/drawn-out/very long -
ながながしい
[ 長長しい ] (adj) long, drawn-out/tedious -
ながねん
[ 永年 ] (n-adv,n-t) long time/many years -
ながねんかん
[ 永年間 ] long period of time -
ながの
[ 永の ] (adj) long/eternal -
ながのおいとまになる
[ 永のお暇になる ] (exp) to be dismissed -
ながのけん
[ 長野県 ] prefecture in the Chuubu area -
ながばなし
[ 長話 ] (n) long talk/(P) -
ながひばち
[ 長火鉢 ] (n) oblong brazier -
ながひびいている
[ 名が響いている ] (exp) to be famous -
ながびく
[ 長引く ] (v5k) to be prolonged/to drag on/(P) -
ながまき
[ 長巻 ] (n) polearm with sword blade -
ながおどり
[ 長尾鶏 ] (n) long-tailed fowl -
ながおい
[ 長追い ] (n) long pursuit -
ながたにえん
[ 永谷園 ] Nagatanien (name of a tea shop) -
ながたび
[ 長旅 ] (n) long trip -
ながえ
[ 長柄 ] (n) long handle/long-handled spear/long shaft -
ながえがたな
[ 長柄刀 ] (n) long, two-handed sword
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.