- Từ điển Nhật - Anh
ながのおいとまになる
Xem thêm các từ khác
-
ながのけん
[ 長野県 ] prefecture in the Chuubu area -
ながばなし
[ 長話 ] (n) long talk/(P) -
ながひばち
[ 長火鉢 ] (n) oblong brazier -
ながひびいている
[ 名が響いている ] (exp) to be famous -
ながびく
[ 長引く ] (v5k) to be prolonged/to drag on/(P) -
ながまき
[ 長巻 ] (n) polearm with sword blade -
ながおどり
[ 長尾鶏 ] (n) long-tailed fowl -
ながおい
[ 長追い ] (n) long pursuit -
ながたにえん
[ 永谷園 ] Nagatanien (name of a tea shop) -
ながたび
[ 長旅 ] (n) long trip -
ながえ
[ 長柄 ] (n) long handle/long-handled spear/long shaft -
ながえがたな
[ 長柄刀 ] (n) long, two-handed sword -
ながし
[ 流し ] (n) sink/(P) -
ながしだい
[ 流し台 ] (n) sink/washstand -
ながしづり
[ 流し釣り ] (n,vs) trolling -
ながしどり
[ 流し撮り ] (n) panning (a movie camera) -
ながしば
[ 流し場 ] (n) place for showering next to a tub -
ながしびな
[ 流し雛 ] (n) paper dolls floated downriver on March 3rd -
ながしあみ
[ 流し網 ] (n) drift net -
ながしこむ
[ 流し込む ] (v5m) to pour into/to wash down
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.