- Từ điển Nhật - Anh
なすりつける
Xem thêm các từ khác
-
なめくじ
[ 蛞蝓 ] (n) slug -
なめて
[ 並めて ] (adv) all -
なめたがれい
[ 滑多鰈 ] (n) slime dab -
なめらか
[ 滑らか ] (adj-na,n) smoothness/glassiness/(P) -
なめらかなめん
[ 滑らかな面 ] smooth surface -
なめる
[ 嘗める ] (v1) to lick/to taste/to experience/to make fun of/to make light of/to put down/to treat with contempt -
なわ
[ 縄 ] (n) rope/hemp/(P) -
なわつき
[ 縄付き ] (n) (a) criminal -
なわとび
[ 縄跳び ] (n) (1) skipping rope/jump rope/(2) skipping/rope-jumping/(P) -
なわぬけ
[ 縄抜け ] (n) escaping -
なわのれん
[ 縄暖簾 ] (n) rope curtain -
なわばしご
[ 縄梯子 ] (n) rope ladder -
なわばりあらそい
[ 縄張り争い ] (n) turf war -
なわみず
[ 苗水 ] water for a rice nursery -
なわじり
[ 縄尻 ] (n) end of a rope -
なわしろ
[ 苗代 ] (n) rice nursery/bed for rice seedlings/(P) -
なわめ
[ 縄目 ] (n) knot -
なわをくいにゆわえる
[ 縄を杭に結わえる ] (exp) to tie (fasten) a rope to a post -
なれ
[ 慣れ ] (n,vs) practice/experience/(P) -
なれそめ
[ 馴れ初め ] (n) start of a romance/beginning of love
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.