- Từ điển Nhật - Anh
なつく
Xem thêm các từ khác
-
なつくさ
[ 夏草 ] (n) summer grass -
なつだいこん
[ 夏大根 ] (n) summer daikon -
なつどき
[ 夏時 ] (n-t) summertime -
なつどり
[ 夏鳥 ] (n) a bird of summer -
なつの
[ 夏野 ] (n) summer fields -
なつのじん
[ 夏の陣 ] summer battle -
なつばて
[ 夏ばて ] (n) adaptation to summer heat/(P) -
なつばおり
[ 夏羽織 ] (n) summer haori (coat) -
なつばしょ
[ 夏場所 ] (n) summer wrestling tournament -
なつふく
[ 夏服 ] (n) summer clothing -
なつぶとん
[ 夏布団 ] (n) summer bedclothes -
なつぼうし
[ 夏帽子 ] (n) summer hat/straw hat -
なつまつり
[ 夏祭 ] (n) summer festival -
なつまえに
[ 夏前に ] before summer -
なつまけ
[ 夏負け ] (n) suffering from summer heat -
なつみかん
[ 夏蜜柑 ] (n) bitter summer orange (mandarin)/Chinese citron -
なつがけ
[ 夏掛け ] (adj-no,n) summer-use futon -
なつがれ
[ 夏枯れ ] (n) summer slump -
なつぜみ
[ 夏蝉 ] (n) summer cicadas -
なつずいせん
[ 夏水仙 ] (n) belladonnalily
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.