- Từ điển Nhật - Anh
なにかかにか
Xem thêm các từ khác
-
なにせ
[ 何せ ] (adv) at any rate/any how -
なにわ
[ 浪華 ] Naniwa (former name for Osaka region) -
なにわぶし
[ 浪花節 ] (n) naniwabushi/a kind of sung narrative popular during Edo period -
なにわがた
[ 難波潟 ] Naniwa Bay (old name for Osaka Bay) -
なにようで
[ 何用で ] on what business -
なにより
[ 何より ] (adj-na,adv,exp,n) most/best/(P) -
なにをいうてんねん
[ 何を言うてんねん ] (ksb:) (sl) What the hell are you saying?! -
なにも
[ 何も ] (adv,exp) nothing -
なにもの
[ 何者 ] (n) who/what kind of person -
なにものか
[ 何者か ] someone -
なにもかも
[ 何も彼も ] (adv,exp,n) anything and everything/just about everything -
なにやかや
[ 何や彼や ] (adv,exp) this and that/one thing or another -
なにやら
[ 何やら ] (adv) something/for some reason -
なにやらかにやら
[ 何やら彼にやら ] this and that -
なにゆえ
[ 何故 ] (adv) (uk) why/how/(P) -
なにら
[ 何ら ] (arch) what/whatever/any -
なぬし
[ 名主 ] (n) village headman -
なぬか
[ 七日 ] (n-adv) seven days/the seventh day (of the month) -
なのはな
[ 菜の花 ] (n) rape blossoms -
なのか
[ 七日 ] (n-adv) seven days/the seventh day (of the month)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.