- Từ điển Nhật - Anh
なまめかしい
Xem thêm các từ khác
-
なまめかしいすがた
[ 艶めかしい姿 ] bewitching figure -
なまめかしいめつき
[ 艶めかしい目付き ] coquettish eyes -
なまろく
[ 生録 ] (n,vs) live recording -
なまり
[ 鉛 ] (n) lead (the metal)/(P) -
なまりちくでんち
[ 鉛蓄電池 ] (n) leadstorage battery -
なまりちゅうどく
[ 鉛中毒 ] (n) lead poisoning -
なまりぶし
[ 生り節 ] (n) boiled and half-dried bonito -
なまりこうがい
[ 鉛公害 ] (n) pollution caused by lead exhaust -
なまりいろ
[ 鉛色 ] (n) lead colour/(P) -
なまりガラス
[ 鉛ガラス ] (n) lead glass -
なまりをきんにかえる
[ 鉛を金に変える ] (exp) to convert lead into gold -
なまよい
[ 生酔い ] (n) tipsy -
なまもの
[ 生物 ] (n) raw food/(P) -
なまやけ
[ 生焼け ] (adj-no,n) half-roasted(-baked)/rare -
なまやさしい
[ 生易しい ] (adj) simple/easy -
なまやさい
[ 生野菜 ] (n) fresh vegetables -
なまゆで
[ 生茹で ] (n) half-boiled -
なまる
[ 訛る ] (v5r) to speak with an accent/to be corrupted (of word) -
なみ
[ 波 ] (n) wave/(P) -
なみき
[ 並み木 ] (n) roadside tree/row of trees
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.