- Từ điển Nhật - Anh
なやましい
Xem thêm các từ khác
-
なやます
[ 悩ます ] (v5s) to afflict/to torment/to harass/to molest/(P) -
なやみ
[ 悩み ] (n) trouble(s)/worry/distress/anguish/agony/problem/(P) -
なやみのたね
[ 悩みの種 ] cause of annoyance -
なやみごと
[ 悩みごと ] (n) something causing worry -
なやむ
[ 悩む ] (v5m) to be worried/to be troubled/(P) -
なゆた
[ 那由他 ] 10^60 -
なら
(conj,prt) if/in case -
ならく
[ 奈落 ] (n) hell/hades/eternity/theatre basement -
ならくのそこ
[ 奈落の底 ] abyss -
ならづけ
[ 奈良漬け ] (n) vegetables pickled in sake lees -
ならでは
(n-suf) but/except/without/but for -
ならば
(conj) if/in case -
ならび
[ 並び ] (n) line/row/rank/(P) -
ならびなき
[ 並び無き ] unparalleled/unequaled/unique -
ならびない
[ 並びない ] (adj) unparalleled/unequaled/unique -
ならびに
[ 並びに ] (conj) and/(P) -
ならぶ
[ 並ぶ ] (v5b,vi) to line up/to stand in a line/(P) -
ならべてみると
[ 並べて見ると ] in comparison -
ならべたてる
[ 並べ立てる ] (v1) to enumerate -
ならべかた
[ 並べ方 ] (n) arrangement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.