- Từ điển Nhật - Anh
なゆた
Xem thêm các từ khác
-
なら
(conj,prt) if/in case -
ならく
[ 奈落 ] (n) hell/hades/eternity/theatre basement -
ならくのそこ
[ 奈落の底 ] abyss -
ならづけ
[ 奈良漬け ] (n) vegetables pickled in sake lees -
ならでは
(n-suf) but/except/without/but for -
ならば
(conj) if/in case -
ならび
[ 並び ] (n) line/row/rank/(P) -
ならびなき
[ 並び無き ] unparalleled/unequaled/unique -
ならびない
[ 並びない ] (adj) unparalleled/unequaled/unique -
ならびに
[ 並びに ] (conj) and/(P) -
ならぶ
[ 並ぶ ] (v5b,vi) to line up/to stand in a line/(P) -
ならべてみると
[ 並べて見ると ] in comparison -
ならべたてる
[ 並べ立てる ] (v1) to enumerate -
ならべかた
[ 並べ方 ] (n) arrangement -
ならべる
[ 並べる ] (v1,vt) to line up/to set up/(P) -
ならずもの
[ ならず者 ] (n) ruffian/scamp/hooligan -
ならず者
[ ならずもの ] (n) ruffian/scamp/hooligan -
ならじだい
[ 奈良時代 ] (n) Nara period (710-794 CE) -
ならし
[ 平均 ] (ok) (n) equilibrium/balance/average/mean -
ならして
[ 馴らし手 ] tamer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.