- Từ điển Nhật - Anh
ならしげっしゅう
Xem thêm các từ khác
-
ならけん
[ 奈良県 ] prefecture in the Kinki area -
ならい
[ 習い ] (n) as is habit/the way life normally is -
ならいごと
[ 習い事 ] (n) accomplishment/lesson/practice -
ならう
[ 習う ] (v5u) to learn/(P) -
ならす
[ 馴らす ] (v5s) to domesticate/to tame -
ならわし
[ 習わし ] (adj-no,n) customary practice/habit/traditional event -
なる
[ 鳴る ] (v5r) to sound/to ring/to resound/to echo/to roar/to rumble/(P) -
なると
[ 鳴戸 ] (n) maelstrom -
なるべく
[ 成るべく ] (adv) as much as possible/(P) -
なるたけ
[ 成る丈 ] (adv) as much as possible/if possible -
なるこ
[ 鳴子 ] (n) clapper -
なむ
[ 南無 ] (conj,int) amen/hail (Buddhist prayers) -
なむみょうほうれんげきょう
[ 南無妙法蓮華経 ] (n) Glory to the Sutra/Hail Lotus Sutra -
なむあみだぶつ
[ 南無阿弥陀仏 ] (n) I sincerely believe in Amitabha/Lord have mercy on me -
に
[ 荷 ] (n) load/baggage/cargo/(P) -
にき
[ 二期 ] (n) two periods or terms -
にきび
[ 面皰 ] (n) pimple/acne/(P) -
にきさく
[ 二期作 ] (n) a semiannual crop/two crops per year -
にきせい
[ 二期制 ] (n) two-term system -
にきょくしんくうかん
[ 二極真空管 ] diode
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.