- Từ điển Nhật - Anh
なりきょう
Xem thêm các từ khác
-
なりきる
[ 成り切る ] (v5r) to turn completely into/to become completely -
なりて
[ 為り手 ] (n) candidate/suitable person -
なりどし
[ 生り年 ] (n) year of large crop -
なりはてる
[ 成り果てる ] (v1) to be reduced to... -
なりひびく
[ 鳴り響く ] (v5k) to reverberate/to resound/to echo -
なりたち
[ 成立ち ] (n) the way in which something came about -
なりたつ
[ 成り立つ ] (v5t) (1) to consist of/(2) to be practical (logical, feasible, viable)/to be concluded/to hold true/(P) -
なりけい
[ 成桂 ] (n) promoted knight (shogi) -
なりあがり
[ 成り上がり ] (n) upstart/parvenu/jumped-up person -
なりあがりもの
[ 成り上がり者 ] (n) upstart/parvenu -
なりあがる
[ 成り上がる ] (v5r) to rise (suddenly) in the world (to a higher position) -
なりこま
[ 成り駒 ] (n) promoted chessman -
なりさがる
[ 成り下がる ] (v5r) to be degraded/to come down in the world -
なりかく
[ 成り角 ] promoted bishop -
なりかわる
[ 成り代わる ] (v5r) to do in place of or on behalf of (someone) -
なりすまし
[ 成り済まし ] a masquerade -
なりすます
[ 成り済ます ] (v5s) to pose as/to impersonate -
なりわたる
[ 鳴り渡る ] (v5r) to resound (echo) far and wide -
なりわい
[ 業わい ] making a living from -
なりもの
[ 鳴り物 ] (n) a musical instrument/music/fanfare
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.