- Từ điển Nhật - Anh
なりすまし
Xem thêm các từ khác
-
なりすます
[ 成り済ます ] (v5s) to pose as/to impersonate -
なりわたる
[ 鳴り渡る ] (v5r) to resound (echo) far and wide -
なりわい
[ 業わい ] making a living from -
なりもの
[ 鳴り物 ] (n) a musical instrument/music/fanfare -
なりものいり
[ 鳴り物入り ] (n) a flourish of trumpets -
なりゆき
[ 成行き ] (n) outcome/development/course of events/progress/result/(P) -
なりゆきちゅうもん
[ 成り行き注文 ] market order -
なよなよ
[ 弱 ] weak/delicate/supple -
なをつける
[ 菜を漬ける ] (exp) to pickle greens -
なをなす
[ 名を成す ] (exp) to become famous/to make a name -
なをあらわす
[ 名を現す ] (exp) to distinguish oneself -
なをうる
[ 名を売る ] (exp) to gain a reputation/to make oneself famous -
なもない
[ 名もない ] unknown/obscure/insignificant -
なもないひと
[ 名もない人 ] nobody/nameless (insignificant) person -
なん
[ 南 ] south -
なんきつ
[ 難詰 ] (n,vs) reprimand -
なんきも
[ 何期も ] many periods -
なんきん
[ 南京 ] (n) Nanjing (city in China) -
なんきんだま
[ 南京玉 ] (n) glass beads -
なんきんはなび
[ 南京花火 ] firecracker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.