- Từ điển Nhật - Anh
なわみず
Xem thêm các từ khác
-
なわじり
[ 縄尻 ] (n) end of a rope -
なわしろ
[ 苗代 ] (n) rice nursery/bed for rice seedlings/(P) -
なわめ
[ 縄目 ] (n) knot -
なわをくいにゆわえる
[ 縄を杭に結わえる ] (exp) to tie (fasten) a rope to a post -
なれ
[ 慣れ ] (n,vs) practice/experience/(P) -
なれそめ
[ 馴れ初め ] (n) start of a romance/beginning of love -
なれっこ
[ 馴れっこ ] (n) familiarity -
なれなれしい
[ 馴々しい ] (adj) over-familiar -
なれた
[ 馴れた ] domesticated/tame -
なれしたしむ
[ 慣れ親しむ ] (v5m) to become familiar with/to get used to -
なれあい
[ 馴れ合い ] (n) collusion/conspiracy/illicit intercourse/liaison -
なれあう
[ 馴れ合う ] (v5u) to collude (with)/to conspire (with)/to establish a secret liaison (with)/to make friends with/to get along well with/to become... -
なれる
[ 馴れる ] (v1) to grow accustomed to/to become domesticated/to become tame/to get too familiar with -
なり
[ 也 ] a sum of money -
なりきん
[ 成金 ] (n) an upstart/the new rich (nouveau riche) -
なりきょう
[ 成香 ] (n) promoted lance (shogi) -
なりきる
[ 成り切る ] (v5r) to turn completely into/to become completely -
なりて
[ 為り手 ] (n) candidate/suitable person -
なりどし
[ 生り年 ] (n) year of large crop -
なりはてる
[ 成り果てる ] (v1) to be reduced to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.