- Từ điển Nhật - Anh
なんはんていしきべつき
Xem thêm các từ khác
-
なんば
[ 難場 ] (n) predicament/difficult situation -
なんばんじん
[ 南蛮人 ] (n) southern barbarians/the early Europeans -
なんばんせん
[ 南蛮船 ] (n) the early European ships -
なんばんめ
[ 何番目 ] what number/rank? -
なんぱせん
[ 難破船 ] shipwreck -
なんひょうよう
[ 南氷洋 ] (n) Antarctic Ocean -
なんびと
[ 何びと ] (n) everyone/every person/all -
なんびとさま
[ 何人様 ] (exp) how many people -
なんびとも
[ 何人も ] (n) everyone/all -
なんびゃく
[ 何百 ] hundreds/(P) -
なんびょう
[ 難病 ] (n) incurable disease/(P) -
なんふつ
[ 南仏 ] Southern France -
なんぶ
[ 南部 ] (n) southern part/(P) -
なんぶれんごうこく
[ 南部連合国 ] (n) Confederate States of America (CSA) -
なんぶん
[ 難文 ] (n) difficult sentence -
なんぶんがく
[ 軟文学 ] (n) love story/erotic literature -
なんぷう
[ 軟風 ] (n) breeze -
なんべい
[ 南米 ] (n) South America/(P) -
なんべん
[ 軟便 ] (n) loose or soft stool -
なんべんも
[ 何遍も ] repeatedly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.