- Từ điển Nhật - Anh
なんみん
Xem thêm các từ khác
-
なんみんきかん
[ 難民帰還 ] return of refugees -
なんみんじょうやく
[ 難民条約 ] Convention Relating to the Status of Refugees -
なんが
[ 南画 ] (n) Southern School (of Chinese painting) -
なんがつ
[ 何月 ] what month -
なんがある
[ 難がある ] (exp) to be a problem -
なんがん
[ 南岸 ] (n) south coast/south bank -
なんがんぞい
[ 南岸沿い ] along the southern coast -
なんがんぞいに
[ 南岸沿いに ] along the southern coast/along the southern seashore -
なんぜん
[ 何千 ] many thousands/(P) -
なんおう
[ 南欧 ] (n) Southern Europe -
なんたいどうぶつ
[ 軟体動物 ] (n) mollusk -
なんたん
[ 南端 ] (n) southern tip -
なんたる
[ 何たる ] (adj-pn) what (i.e. \"what rudeness\") (an expression of surprise, anger) -
なんぎ
[ 難儀 ] (adj-na,n,vs) affliction/hardship/difficulty/suffering -
なんぎょう
[ 難行 ] (n) penance -
なんぎょうくぎょう
[ 難行苦行 ] (n) penance/hardship -
なんぎょうどう
[ 難行道 ] (n) salvation through self-mortification -
なんじ
[ 難事 ] (n) (a) difficulty -
なんじぎょう
[ 難事業 ] uphill task/difficult undertaking (project) -
なんじかん
[ 何時間 ] (exp) how many hours?/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.