- Từ điển Nhật - Anh
にくまれぐち
Xem thêm các từ khác
-
にくまれっこ
[ 憎まれっ子 ] (n) bad boy/(P) -
にくまれやく
[ 憎まれ役 ] (n) thankless role/ungracious part -
にくまん
[ 肉饅 ] (n) (abbr) manju (steamed bun) with meat filling -
にくまんじゅう
[ 肉饅頭 ] (n) manju (steamed bun) with meat filling -
にくみあい
[ 憎み合い ] mutual hatred -
にくが
[ 肉芽 ] (n) granulation -
にくがつく
[ 肉が付く ] (exp) to gain (put on) weight -
にくがん
[ 肉眼 ] (n) naked eye/(P) -
にくずれ
[ 荷崩れ ] (n) collapsing load (as on lorries)/(P) -
にくたい
[ 肉体 ] (n) the body/the flesh/(P) -
にくたいてき
[ 肉体的 ] (adj-na) corporal -
にくたいび
[ 肉体美 ] (n) physical beauty -
にくたいかんけい
[ 肉体関係 ] (n) sexual relations -
にくたいろうどう
[ 肉体労働 ] manual or physical labor -
にくたいろうどうしゃ
[ 肉体労働者 ] manual laborer/manual labourer -
にくぎゅう
[ 肉牛 ] (n) beef cattle -
にくじゅばん
[ 肉襦袢 ] (n) flesh-colored leotards -
にくじゅう
[ 肉汁 ] (n) meat soup/bouillon/(P) -
にくしつ
[ 肉質 ] (n) fleshiness -
にくしみ
[ 憎しみ ] (n) hatred/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.