- Từ điển Nhật - Anh
ねこのてもかりたい
Xem thêm các từ khác
-
ねこのひたい
[ 猫の額 ] tiny -
ねこのひたいのような
[ 猫の額のような ] (exp) very small (particularly of a room or flat) -
ねこのこいっぴきいない
[ 猫の子一匹居ない ] completely deserted -
ねこのめ
[ 猫の目 ] fickle -
ねこばば
[ 猫ばば ] (n,vs) embezzle/pocket/steal -
ねこみ
[ 寝込み ] (n) asleep (in bed)/sick in bed -
ねこぜ
[ 猫背 ] (n) a bent back/stoop/(P) -
ねこぎ
[ 根扱ぎ ] (n) uprooting -
ねこぞく
[ 猫属 ] the cat genus -
ねこじた
[ 猫舌 ] (n) unable to take (thermally) hot food/(P) -
ねこじただ
[ 猫舌だ ] have a tongue too sensitive to heat -
ねこあし
[ 猫足 ] (n) carved table leg -
ねこいた
[ 猫板 ] (n) fire-side board -
ねこいらず
[ 猫要らず ] (n) rat poison -
ねこか
[ 猫科 ] cat family/Felidae -
ねこかわいがり
[ 猫可愛がり ] (n) doting on someone -
ねころぶ
[ 寝転ぶ ] (v5b) (uk) to lie down/to throw oneself down/(P) -
ねこやなぎ
[ 猫柳 ] (n) pussy willow -
ねこむ
[ 寝込む ] (v5m) to stay in bed/to sleep/to be laid up for a long time -
ねごと
[ 寝言 ] (n) talking in sleep/nonsense/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.