- Từ điển Nhật - Anh
のびりつ
Xem thêm các từ khác
-
のびやか
[ 伸びやか ] (adj-na,n) comfortable/carefree/(P) -
のびる
[ 延びる ] (v1,vi) (1) to stretch/to extend/to lengthen/to spread/(2) to make progress/to grow (beard, body height)/(3) to grow stale (soba)/(4) to... -
のぶとい
[ 野太い ] (adj) audacious/throaty (voice) -
のぶどう
[ 野葡萄 ] (n) wild grape(vine)/ampelopsis -
のべ
[ 野辺 ] (n) field -
のべつぼ
[ 延坪 ] (n) total floor space -
のべつぼすう
[ 延べ坪数 ] total floor space/(P) -
のべにっすう
[ 延日数 ] (n) total days -
のべばらい
[ 延払い ] (n) deferred payment -
のべばらいゆしゅつ
[ 延べ払い輸出 ] exporting on a deferred-payment basis -
のべひろげる
[ 伸べ広げる ] (v1,vt) to stretch out -
のべぼう
[ 延棒 ] (n) (metal) bar -
のべがね
[ 延金 ] (n) sheet metal/dagger/sword -
のべがみ
[ 延べ紙 ] (n) variety of high-quality, Edo-period paper -
のべおくり
[ 野辺送り ] burial -
のべたてる
[ 述べ立てる ] to relate at great length/to dwell eloquently (on) -
のべじかん
[ 延べ時間 ] total man hours -
のべじんいん
[ 延べ人員 ] (n) total personnel -
のべいた
[ 延板 ] (n) hammered-out plates -
のべゆかめんせき
[ 延床面積 ] (n) total floor space
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
