- Từ điển Nhật - Anh
のりしろ
Xem thêm các từ khác
-
のりあげる
[ 乗り上げる ] (v1) to run aground/to be stranded -
のりあい
[ 乗合 ] (n) (1) riding together/fellow passenger/(2) joint partnership -
のりあいばしゃ
[ 乗合馬車 ] stagecoach -
のりあいぶね
[ 乗合船 ] (n) ferryboat/passenger boat -
のりあいじどうしゃ
[ 乗合自動車 ] bus -
のりあいせん
[ 乗合船 ] (n) ferryboat/passenger boat -
のりあわせる
[ 乗り合わせる ] (v1) to happen to ride together/to share a vehicle/to (operate a) carpool -
のりあわす
[ 乗り合わす ] (v5s) to happen to ride together/to share a vehicle -
のりこなす
[ 乗りこなす ] (v5s) to manage (a horse) -
のりこえる
[ 乗り越える ] (v1) to climb over/to ride across/to surmount/(P) -
のりこしりょうきん
[ 乗り越し料金 ] excess fare (for going too far) -
のりこす
[ 乗越す ] (v5s) to ride past/to pass/to outdistance/(P) -
のりこむ
[ 乗り込む ] (v5m) (1) to board/to embark on/to get into (a car)/to ship (passengers)/to man (a ship)/to help (someone) into/(2) to march into/to enter/(P) -
のりいれ
[ 乗り入れ ] (n) driving into -
のりいれる
[ 乗り入れる ] (v1) to ride into (a place)/to drive into (a place)/extend (a line into a city) -
のりいる
[ 乗り入る ] (v5r) to ride into (a place)/to drive into (a place) -
のりうつす
[ 乗り移す ] (v5s) to transfer (a stowaway) -
のりうつる
[ 乗り移る ] (v5r) to change (cars or horses)/to transfer/to possess/to inspire -
のりうま
[ 乗り馬 ] (n) riding horse/saddle horse -
のりかえ
[ 乗換え ] (n) transfer (trains, buses, etc.)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.