- Từ điển Nhật - Anh
の向かいに
Xem thêm các từ khác
-
の辺りに
[ のほとりに ] in the neighborhood of/in the vicinity of/close by/near/by -
は
[ 歯 ] (n) tooth/(P) -
はき
[ 破棄 ] (n,vs) revocation/annulment/breaking (e.g. treaty)/(P) -
はきくだし
[ 吐き下し ] (n) vomit and diarrhea or excreta -
はきそうじ
[ 掃き掃除 ] (n) sweeping and cleaning -
はきだしまど
[ 掃き出し窓 ] (n) opening through which dirt is swept -
はきだす
[ 掃き出す ] (v5s) to release/to sweep out/to clean out -
はきだめ
[ 掃き溜め ] (n) rubbish heap/garbage dump -
はきだめにつる
[ 掃き溜めに鶴 ] (exp) \"a jewel in a dunghill\" -
はきだめをあさる
[ 掃き溜めを漁る ] (exp) to rummage a dustbin/to pick a garbage dump -
はきちがえる
[ 履き違える ] (v1) to put on anothers shoes/to be mistaken -
はきはき
(adv,n) lucidly -
はきふるし
[ 履き古し ] worn-out shoes/worn-out socks/(P) -
はきたて
[ 掃き立て ] (n) being newly-swept/gathering silkworms from the egg paper -
はきけ
[ 嘔き気 ] nausea -
はきあつめる
[ 掃き集める ] (v1) to sweep up together -
はきかえる
[ 履き替える ] (v1) to change (clothes) -
はきすてる
[ 吐き捨てる ] (v1) to spit out -
はきよせる
[ 掃き寄せる ] (v1) to sweep up -
はきもの
[ 履物 ] (n) footwear/clogs/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.