- Từ điển Nhật - Anh
はちまん
Xem thêm các từ khác
-
はちまんぐう
[ 八幡宮 ] (n) Shrine of the God of War -
はちみつ
[ 蜂蜜 ] (n) honey/(P) -
はちみついり
[ 蜂蜜入り ] (adj-no) containing honey -
はちがつ
[ 八月 ] (n-adv) August -
はちじひげ
[ 八字髭 ] (n) finely-trimmed moustache -
はちじょうじま
[ 八丈島 ] Hachijo Island -
はちじゅう
[ 八十 ] (n) eighty -
はちじゅうはちや
[ 八十八夜 ] (n) eighty-eighth day from the beginning of spring -
はちあわせ
[ 鉢合わせ ] (n) bumping of heads/encounter/running into someone -
はちうえ
[ 鉢植え ] (n) potted plant -
はちめん
[ 八面 ] (n) eight faces/all sides -
はちめんたい
[ 八面体 ] (n) octahedron -
はちめんろっぴ
[ 八面六臂 ] (n) competent in all fields/very active in many fields/versatile/all-round/(lit) 8 faces and 6 arms -
はちめんれいろう
[ 八面玲瓏 ] (n) beautiful from all sides/perfect serenity/affability -
はちろうがた
[ 八郎潟 ] Lagoon Hachiro -
はちゃ
[ 葉茶 ] (n) leaf tea -
はちゃめちゃ
[ 破茶目茶 ] (uk) nonsense -
はちもの
[ 鉢物 ] (n) food served in bowls/potted plant/bonsai -
はちもんじ
[ 八文字 ] (n) (in) the shape of the character hachi (eight) -
はちょう
[ 破調 ] (n) out of tune/(poetic) broken meter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.