- Từ điển Nhật - Anh
はちゃめちゃ
Xem thêm các từ khác
-
はちもの
[ 鉢物 ] (n) food served in bowls/potted plant/bonsai -
はちもんじ
[ 八文字 ] (n) (in) the shape of the character hachi (eight) -
はちょう
[ 破調 ] (n) out of tune/(poetic) broken meter -
はちゅう
[ 爬虫 ] (n) reptile -
はちゅうるい
[ 爬虫類 ] (n) reptiles -
はち切れる
[ はちきれる ] (v1) to be filled to bursting/to burst -
はっき
[ 発揮 ] (n,vs) exhibition/demonstration/utilization/display/(P) -
はっきり
(adv,n) clearly/plainly/distinctly/(P) -
はっきん
[ 発禁 ] (n) (1) sale prohibited (abbr)/(2) suppression (of a book)/(P) -
はっきんぼん
[ 発禁本 ] banned book -
はっきんぞく
[ 白金族 ] platinum group -
はっきょくけん
[ 八極拳 ] (MA) Eight Extremities Fist -
はっきょう
[ 発狂 ] (n) madness/craziness/insanity/(P) -
はっきゅう
[ 薄給 ] (n) small (meagre) salary -
はっく
[ 八苦 ] (n) the eight pains (of Buddhism) -
はっくつ
[ 発掘 ] (n,vs) (1) excavation/exhumation/(2) discovery (e.g. new talent)/(P) -
はっくぶ
[ 八九分 ] nearly/almost -
はっそく
[ 発足 ] (n) starting/inauguration -
はっそう
[ 発走 ] (n) start (of a race)/first race -
はっそうほう
[ 発想法 ] way of thinking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.