- Từ điển Nhật - Anh
はっかせい
Xem thêm các từ khác
-
はっかん
[ 発艦 ] (n) airplane taking off from a warship -
はっせい
[ 発生 ] (n,vs) outbreak/spring forth/occurrence/incidence/origin/(P) -
はっせいきかん
[ 発声器官 ] (n) vocal organs -
はっせいとうひょう
[ 発声投票 ] (n) voice vote -
はっせいほう
[ 発声法 ] (n) vocalization -
はっせいがく
[ 発生学 ] (n) genetics/embryology -
はっせいりつ
[ 発生率 ] frequency/rate of occurrence -
はっせんねん
[ 八千年 ] 8000 years/thousands of years/eternity -
はっする
[ 発する ] (vs-s) to fire (a gun)/to emit/to give forth/(P) -
はつ
[ 発 ] (n,suf) departure/beginning/counter for gunshots/(P) -
はつきベルト
[ 歯付ベルト ] toothed belt -
はつでんき
[ 発電機 ] (n) dynamo/power generator -
はつでんし
[ 発電子 ] armature -
はつでんしょ
[ 発電所 ] (n) power plant/(P) -
はつとうこう
[ 初投稿 ] first (written) contribution -
はつどう
[ 発動 ] (n,vs) invoke (law)/put into operation -
はつどうき
[ 発動機 ] (n) engine -
はつなり
[ 初生り ] (n) first fruits -
はつに
[ 初に ] (n) for the first time -
はつね
[ 初音 ] (n) first warbling heard in a New Year
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.