- Từ điển Nhật - Anh
はっきゅう
Xem thêm các từ khác
-
はっく
[ 八苦 ] (n) the eight pains (of Buddhism) -
はっくつ
[ 発掘 ] (n,vs) (1) excavation/exhumation/(2) discovery (e.g. new talent)/(P) -
はっくぶ
[ 八九分 ] nearly/almost -
はっそく
[ 発足 ] (n) starting/inauguration -
はっそう
[ 発走 ] (n) start (of a race)/first race -
はっそうほう
[ 発想法 ] way of thinking -
はっちゃく
[ 発着 ] (n) arrival and departure/(P) -
はっちゃくじょ
[ 発着所 ] (n) landing place for steamers -
はっちょう
[ 八丁 ] (n) skillfulness -
はっちゅう
[ 発註 ] (n,vs) ordering (materials)/placing an order -
はってん
[ 発展 ] (n,vs) development/growth/(P) -
はってんちゅう
[ 発展中 ] under development/in progress -
はってんてきかいしょう
[ 発展的解消 ] (n) dissolution of several sections into a new organization -
はってんとじょうこく
[ 発展途上国 ] (n) developing country/(P) -
はってんせい
[ 発展性 ] possibilities -
はっと
[ 法度 ] (n) law/ban/prohibition/ordinance -
はっぱ
[ 発破 ] (n) explosive blast/blasting -
はっぴょう
[ 発表 ] (n,vs) announcement/publication/(P) -
はっぴょうしゃ
[ 発表者 ] (n) announcer -
はっぴょうかい
[ 発表会 ] (n) (1) recital (i.e. of music, by a pupil)/(2) presentation (e.g. product launch)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.