- Từ điển Nhật - Anh
はっけっきゅう
Xem thêm các từ khác
-
はっけつびょう
[ 白血病 ] (n) leukemia -
はっけしょう
[ 八卦掌 ] (MA) eight trigrams palm/Pa Kua Zhang -
はっけい
[ 発勁 ] (MA) release internal power -
はっけん
[ 発券 ] (n,vs) (bank)note issuing -
はっけんしゃ
[ 発見者 ] discoverer -
はっこつ
[ 白骨 ] (n) white (bleached) bone/skeleton -
はっこう
[ 八荒 ] (n) the national boundaries -
はっこうそ
[ 発酵素 ] a ferment -
はっこうとりょう
[ 発光塗料 ] luminous paint -
はっこうどうぶつ
[ 発光動物 ] luminous animal -
はっこうにゅう
[ 発酵乳 ] (n) yoghurt -
はっこうび
[ 発行日 ] date of issue or publication -
はっこうぶすう
[ 発行部数 ] number of copies printed -
はっこうがいしゃ
[ 発行会社 ] issuing company (of a credit card, e.g.) -
はっこうたい
[ 発光体 ] (n) luminous body -
はっこうじょ
[ 発行所 ] (n) publishing house/publishing office -
はっこうしじょう
[ 発行市場 ] issue market -
はっこうしゃ
[ 発行者 ] publisher -
はっこうしょくぶつ
[ 発光植物 ] luminous plant -
はっこういちう
[ 八紘一宇 ] universal brotherhood/all eight corners of the world under one roof
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.