- Từ điển Nhật - Anh
はつがんせい
Xem thêm các từ khác
-
はつおん
[ 撥音 ] (n) the sound of the kana \"n\" -
はつおんきごう
[ 発音記号 ] phonetic symbol -
はつたんじょう
[ 初誕生 ] first birthday -
はつえき
[ 発駅 ] (n) starting (train) station -
はつえん
[ 発煙 ] (n) emitting smoke/fuming/(P) -
はつえんとう
[ 発煙筒 ] (n) smoke candle/(P) -
はつじょうき
[ 発情期 ] (n) the mating season -
はつしも
[ 初霜 ] (n) first frost of the year -
はつげんけん
[ 発言権 ] (n) right to speak -
はつげんりょく
[ 発言力 ] (n) forcefulness of speech/influential voice -
はつあん
[ 発案 ] (n) idea/suggestion/proposal -
はつあんしゃ
[ 発案者 ] (n) original proposer/originator -
はつあんけん
[ 発案権 ] (n) the right to introduce a bill or measure -
はつこい
[ 初恋 ] (n) first love/puppy love/(P) -
はつこうかい
[ 初航海 ] maiden voyage -
はつご
[ 発語 ] (n) speech/utterance -
はつごおり
[ 初氷 ] (n) first ice of winter -
はつい
[ 発意 ] (n) idea/suggestion/plan -
はついく
[ 発育 ] (n,vs) (physical) growth/development/(P) -
はついくき
[ 発育期 ] growth period
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.