- Từ điển Nhật - Anh
はつはる
Xem thêm các từ khác
-
はつばい
[ 発売 ] (n,vs) sale/(P) -
はつばいきんし
[ 発売禁止 ] prohibition of sale -
はつばいちゅう
[ 発売中 ] now on sale -
はつばいび
[ 発売日 ] day something goes on sale/date of issue -
はつばいもと
[ 発売元 ] (n) sales (selling) agency -
はつひので
[ 初日の出 ] (exp) first sunrise (of New Year) -
はつひこう
[ 初飛行 ] (n) maiden flight (e.g. of an aircraft) -
はつぶたい
[ 初舞台 ] (n) debut/initial stage appearance -
はつほ
[ 初穂 ] (n) first ears of rice or crops or harvest of the season -
はつまご
[ 初孫 ] (n) first grandchild -
はつみ
[ 初巳 ] (n) first Serpent day of the year -
はつみみ
[ 初耳 ] (n) something heard for the first time -
はつがま
[ 初釜 ] (n) first tea ceremony of New Year -
はつがんぶっしつ
[ 発癌物質 ] carcinogen -
はつがんせい
[ 発がん性 ] (n) carcinogenic/cancer causing -
はつおん
[ 撥音 ] (n) the sound of the kana \"n\" -
はつおんきごう
[ 発音記号 ] phonetic symbol -
はつたんじょう
[ 初誕生 ] first birthday -
はつえき
[ 発駅 ] (n) starting (train) station -
はつえん
[ 発煙 ] (n) emitting smoke/fuming/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.