- Từ điển Nhật - Anh
はんせい
[反省]
(n,vs) reflection/reconsideration/introspection/meditation/contemplation/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はんせいき
[ 半世紀 ] half century -
はんせいひん
[ 半製品 ] (n) semiprocessed goods -
はんせいふ
[ 反政府 ] antigovernment -
はんせいふとう
[ 反政府党 ] opposition party -
はんせいふせいりょく
[ 反政府勢力 ] antigovernment force(s) -
はんせいいでん
[ 伴性遺伝 ] (n) sex-linked inheritance -
はんせいかい
[ 反省会 ] (n) meeting for reviewing (e.g. past activities of the club) -
はんせいすうしき
[ 汎整数式 ] integral expression -
はんせんしゅぎ
[ 反戦主義 ] pacifism -
はんせんしゅぎしゃ
[ 反戦主義者 ] pacifist -
はんせんうんどう
[ 反戦運動 ] anti-war movement -
はんせんデモ
[ 反戦デモ ] (n) antiwar demonstration -
はんすい
[ 半睡 ] (n) half-asleep -
はんすう
[ 版数 ] version number/revision number -
はんすうるい
[ 反芻類 ] (n) ruminant -
はんする
[ 反する ] (vs-s) to be inconsistent with/to oppose/to contradict/to transgress/to rebel/(P) -
はんドン
[ 半ドン ] (n) half holiday (the \"don\" is from dontaku) -
はんめい
[ 判明 ] (n,vs) establishing/proving/identifying/confirming/(P) -
はんめん
[ 反面 ] (n-adv,n) on the other hand/(P) -
はんめんきょうし
[ 反面教師 ] a bad example from which one can learn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.