- Từ điển Nhật - Anh
はんべつしき
Xem thêm các từ khác
-
はんべい
[ 反米 ] (n) anti-American -
はんぺん
[ 反変 ] contravariant (math) -
はんほうけんせい
[ 半封建性 ] semifeudalism -
はんぼいん
[ 半母音 ] (n) semivowel -
はんぼう
[ 煩忙 ] (adj-na,n) pressure of business/busy/(P) -
はんぼうである
[ 繁忙である ] to be fully occupied/to be busy -
はんぼうじゅつ
[ 半棒術 ] (n) form of martial art using a short cane staff -
はんぽん
[ 版本 ] (n) book printed from woodblocks -
はんまい
[ 飯米 ] (n) rice -
はんみち
[ 半道 ] (n-adv,n-t) half a ri (measure of length)/halfway -
はんみょう
[ 斑猫 ] (n) tiger beetle -
はんが
[ 版画 ] (n) art print/(P) -
はんがく
[ 藩学 ] (n) school for samurai children/(P) -
はんがた
[ 判型 ] (n) format -
はんがか
[ 版画家 ] (n) printmaker/woodblock artist/copperplate engraver -
はんがりい
[ 匈牙利 ] (uk) Hungary -
はんがん
[ 半眼 ] (n) with eyes half-closed -
はんがんで
[ 半眼で ] with a half-opened eye -
はんがんびいき
[ 判官贔屓 ] (n) sympathy for a tragic hero/sympathy for an underdog -
はんぜん
[ 判然 ] (adj-na,n) clear/distinct
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.