- Từ điển Nhật - Anh
ひじゅんしょ
Xem thêm các từ khác
-
ひじゅんかんてき
[ 非循環的 ] (adj-na) acyclic -
ひじ掛けいす
[ ひじかけいす ] (exp) chair with arm rests/senior staff -
ひざ
[ 膝 ] (n) knee/lap/(P) -
ひざづめ
[ 膝詰め ] (n) knee to knee -
ひざづめだんぱん
[ 膝詰め談判 ] direct negotiations -
ひざのさら
[ 膝の皿 ] kneecap -
ひざまずく
[ 跪く ] (v5k) to kneel/(P) -
ひざまずけ
[ 跪け ] kneeling -
ひざがしら
[ 膝頭 ] (n) kneecap -
ひざし
[ 日差し ] (n) sunlight/rays of the sun/(P) -
ひざしをよける
[ 日射しを避ける ] (exp) to keep out of the sun -
ひざこぞう
[ 膝小僧 ] (n) knee -
ひざかな
[ 乾魚 ] (n) dried fish -
ひざかけ
[ 膝掛け ] (n) lap blanket -
ひざかり
[ 日盛り ] (n) high noon -
ひざをくずす
[ 膝を崩す ] (exp) to sit at ease -
ひざをまじえて
[ 膝を交えて ] intimately/sitting knee to knee -
ひざら
[ 火皿 ] (n) fire grate/chafing dish/pipe bowl -
ひしつ
[ 皮質 ] (n) cortex -
ひしひし
[ 犇犇 ] (adv) (uk) acutely/severely/tightly/keenly/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.