- Từ điển Nhật - Anh
ひとしく
Xem thêm các từ khác
-
ひとしお
[ 一塩 ] (n) slightly salted -
ひとしずく
[ 一滴 ] (n-adv,n-t) a drop (of fluid) -
ひとしごと
[ 一仕事 ] (n) a task -
ひとしい
[ 斉しい ] (adj) equal/similar/like/equivalent -
ひとしれぬ
[ 人知れぬ ] (adj-pn,exp) secret/hidden/unseen/inward -
ひとしれず
[ 人知れず ] (adv,exp) secret/hidden/unseen/inward -
ひとしらみ
[ 人虱 ] body louse/body lice -
ひとけ
[ 人気 ] (n) sign of life -
ひとけがない
[ 人気が無い ] no sign of life -
ひとけた
[ 一桁 ] (n) one digit/one column/the \"ones\" column -
ひとけり
[ 一蹴り ] a kick/a rejection -
ひとあと
[ 人跡 ] (n) signs of human habitation -
ひとあたりがよい
[ 人当たりが良い ] have sociable manners -
ひとあじ
[ 一味 ] (adv,n) unique or peculiar flavor -
ひとあしちがい
[ 一足違い ] barely miss (meeting someone, catching a train etc.) -
ひとあしさき
[ 一足先 ] one step ahead -
ひとあせ
[ 一汗 ] (n) doing a job/riding and sweating up a horse -
ひとあめ
[ ひと雨 ] (n) shower/rainfall -
ひとあわ
[ 一泡 ] (n) a blow/a shock -
ひとあわふかせる
[ 一泡吹かせる ] (v1) to give a surprise (or blow)/to scare the hell out of
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.