- Từ điển Nhật - Anh
ひとすじのなみだ
Xem thêm các từ khác
-
ひとすじみち
[ 一筋道 ] (n) a straight road -
ひとめ
[ ひと目 ] (n-adv,n-t) a glance/a look/a glimpse -
ひとめぐり
[ 一周 ] (n) once around/a revolution/a lap/a turn/a round/one full year -
ひとめにあまる
[ 人目に余る ] (exp) to be too prominent -
ひとめぼれ
[ 一目惚れ ] (n) to be taken with someone at first sight (similar to \"love at first sight\", but not as strong) -
ひとめをかすめて
[ 人目を掠めて ] on the sly/by stealth -
ひとわたり
[ 一渉り ] (adv) briefly/in general/glancing through -
ひとわらえ
[ 人笑え ] (adj-na,n) something people would laugh at -
ひとわらい
[ 人笑い ] something people would laugh at -
ひとわらわせ
[ 人笑わせ ] (adj-na,n) ridiculous/laughable -
ひとわらわれ
[ 人笑われ ] (adj-na,n) laughingstock -
ひとり
[ 一人 ] (n) one person/(P) -
ひとりぐらし
[ 一人暮し ] (n) a single life/a solitary life/living alone -
ひとりっこ
[ 一人っ子 ] (n) an only child -
ひとりてんか
[ 一人天下 ] (n) be the sole master of the situation/reign supreme -
ひとりで
[ 独りで ] alone/by oneself/voluntarily/spontaneously/automatically/(P) -
ひとりでに
[ 一人でに ] (iK) (adv) by itself/automatically/naturally -
ひとりね
[ 一人寝 ] sleeping alone -
ひとりのこらず
[ 一人残らず ] everyone -
ひとりばら
[ 一人腹 ] taking for granted/rash conclusion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.