- Từ điển Nhật - Anh
ひとにぎり
Xem thêm các từ khác
-
ひとにあくじをそそのかす
[ 人に悪事を唆す ] (exp) to entice a person to do something wrong -
ひとにあう
[ 人に会う ] (exp) to meet (see) a person -
ひとにうったえるちからがない
[ 人に訴える力がない ] be of little appeal to people -
ひとねいり
[ 一寝入り ] (n) a nap -
ひとねむり
[ 一睡 ] (n) (1) a sleep/a nap/(2) first sleep of silkworms -
ひとのきんべんさをほめる
[ 人の勤勉さを賞める ] (exp) to praise a person for his (her) diligence -
ひとのみ
[ 一呑み ] (n) drinking in one gulp -
ひとのたいまんをせめる
[ 人の怠慢を責める ] (exp) to blame (denounce) a person for his (her) negligence -
ひとのためをおもう
[ 人の為を思う ] (exp) to wish someone well -
ひとのこ
[ 人の子 ] the Son of Man/Christ -
ひとのこのむところとなる
[ 人の好む所となる ] to be liked by people -
ひとのいい
[ 人の良い ] of good character/kindhearted/good natured -
ひとのかね
[ 人の金 ] other peoples money -
ひとのかしらにたつ
[ 人の頭に立つ ] (exp) to stand at the head of others -
ひとのせいこうをいわう
[ 人の成功を祝う ] (exp) to congratulate a person on his (her) success -
ひとのめをさける
[ 人の目を避ける ] (exp) to avert peoples eyes -
ひとのよい
[ 人の良い ] of good character/kindhearted/good natured -
ひとはだ
[ 人肌 ] (n) the skin/body warmth -
ひとはだぬぐ
[ 一肌脱ぐ ] (v5g) to pitch in and help -
ひとはな
[ 一花 ] (n) success/a flower
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.