- Từ điển Nhật - Anh
ひにくる
Xem thêm các từ khác
-
ひにち
[ 比日 ] the Philippines and Japan -
ひにひに
[ 日に日に ] (adv) day by day/daily/(P) -
ひにたえる
[ 火に耐える ] (exp) to be fireproof -
ひにあてる
[ 日に当てる ] expose to the sun -
ひにあたる
[ 火に当たる ] (exp) to warm oneself at the fire -
ひにご
[ 賓位語 ] logic predicate -
ひにん
[ 避妊 ] (n,vs) contraception/(P) -
ひにんほう
[ 避妊法 ] contraceptive method or measures -
ひにんじょう
[ 非人情 ] (adj-na,n) heartless/inhuman/unfeeling -
ひにんげんてき
[ 非人間的 ] inhuman/impersonal/(P) -
ひにんピル
[ 避妊ピル ] (n) contraceptive pill -
ひにんやく
[ 避妊薬 ] a contraceptive -
ひにょうき
[ 泌尿幾 ] (n) urinary organs -
ひにょうきか
[ 泌尿器科 ] urology/(P) -
ひぬつ
[ 彬蔚 ] erudite and refined/handsome -
ひねくれる
[ 拈くれる ] (v1) to be contrary/to be uncooperative/to be rebellious -
ひねくりまわす
[ 捻くり回す ] (v5s) to twist/to twirl -
ひねくる
[ 拈くる ] (v5r,vt) to twirl/to spin/to fiddle with/to change wording -
ひねつ
[ 比熱 ] (n) specific heat -
ひねり
[ 捻り ] (n) (1) pinch/(2) twist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.