- Từ điển Nhật - Anh
ひふたんそ
Xem thêm các từ khác
-
ひふこきゅう
[ 皮膚呼吸 ] cutaneous respiration -
ひふいしょく
[ 皮膚移植 ] skin graft/skin transplant/(P) -
ひふか
[ 皮膚科 ] (n) dermatology -
ひふかがく
[ 皮膚科学 ] (n) dermatology -
ひふかい
[ 皮膚科医 ] (n) dermatologist -
ひふかいよう
[ 皮膚潰瘍 ] (n) skin ulcer -
ひふかんかく
[ 皮膚感覚 ] cutaneous sensation -
ひふん
[ 悲憤 ] (n,vs) indignation/resentment -
ひふんこうがい
[ 悲憤慷慨 ] (n) indignant lamentation over the evils of the times -
ひぶくれ
[ 火脹れ ] (n) a blister -
ひぶそう
[ 非武装 ] (n) demilitarization -
ひぶそうちたい
[ 非武装地帯 ] (n) demilitarized zone -
ひぶそうちゅうりつ
[ 非武装中立 ] (n) unarmed neutrality -
ひぶつ
[ 秘仏 ] (n) Buddhist image normally withheld from public view -
ひぶた
[ 火蓋 ] (n) cover for gun barrel -
ひぶんしょう
[ 飛蚊症 ] (n) myodesopsia -
ひへい
[ 疲弊 ] (n) exhaustion/impoverishment/ruin/(P) -
ひへんかん
[ 非変換 ] non-conversion -
ひほじょじん
[ 被補助人 ] (n) person subject to a limited guardianship -
ひほけんぶつ
[ 被保険物 ] insured item
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.