- Từ điển Nhật - Anh
ひぶつ
Xem thêm các từ khác
-
ひぶた
[ 火蓋 ] (n) cover for gun barrel -
ひぶんしょう
[ 飛蚊症 ] (n) myodesopsia -
ひへい
[ 疲弊 ] (n) exhaustion/impoverishment/ruin/(P) -
ひへんかん
[ 非変換 ] non-conversion -
ひほじょじん
[ 被補助人 ] (n) person subject to a limited guardianship -
ひほけんぶつ
[ 被保険物 ] insured item -
ひほけんしゃ
[ 被保険者 ] (n) insured person -
ひほう
[ 秘宝 ] (n) treasure/treasured article -
ひほさにん
[ 被保佐人 ] (n) person subject to a conservatorship or curatorship -
ひほん
[ 秘本 ] (n) treasured book/secret book/pornographic book -
ひぼし
[ 火干し ] drying by fire -
ひま
[ 暇 ] (adj-na,n) (1) free time/leisure/leave/spare time/(2) farewell -
ひまく
[ 被膜 ] (n) tunic/capsule -
ひまつ
[ 飛沫 ] (n) (uk) splash/spray -
ひまつぶし
[ 暇つぶし ] (n) waste of time/killing time -
ひまつかんせん
[ 飛沫感染 ] (n) droplet infection -
ひまどる
[ 暇取る ] (v5r) to take time/(P) -
ひまなとき
[ 暇な時 ] leisure time/(P) -
ひまなしょうばい
[ 暇な商売 ] dull business -
ひまがでる
[ 暇が出る ] (exp) to be discharged
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.