- Từ điển Nhật - Anh
ひよこまめ
Xem thêm các từ khác
-
ひよう
[ 飛揚 ] (n,vs) flying/flight -
ひようとり
[ 日傭取 ] (n) day laborer/journeyman -
ひようしゃ
[ 被用者 ] (n) employee -
ひようをもつ
[ 費用を持つ ] (exp) to bear the expenses -
ひよわ
[ ひ弱 ] (adj-na,n) weak/delicate/sickly -
ひよわい
[ ひ弱い ] (adj) weak/sickly -
ひより
[ 日和 ] (n) weather/(P) -
ひよりみ
[ 日和見 ] (n,vs) straddle -
ひよりみしゅぎ
[ 日和見主義 ] opportunism -
ひよりげた
[ 日和下駄 ] (n) geta for wear in dry weather -
ひをつける
[ 灯を付ける ] (exp) to turn on the light -
ひをとおす
[ 火を通す ] (exp) to cook/to heat -
ひをならす
[ 非を鳴らす ] (exp) to cry against/to denounce publicly -
ひをみない
[ 比を見ない ] be unique (unrivaled) -
ひをかぎる
[ 日を限る ] (exp) to put a time-limit on -
ひをかける
[ 火を掛ける ] (exp) to set fire -
ひをもとめる
[ 比を求める ] (exp) to obtain the ratio -
ひも
[ 紐 ] (n) (1) string/cord/(2) pimp/(P) -
ひもく
[ 費目 ] (n) item of expenditure -
ひもち
[ 火保ち ] (n) length of time a fire burns
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.