- Từ điển Nhật - Anh
びかちょう
Xem thêm các từ khác
-
びかうんどう
[ 美化運動 ] a beautification drive -
びせきぶん
[ 微積分 ] (n) (differential and integral) calculus -
びせつ
[ 眉雪 ] (n) snow-white eyebrows -
びせい
[ 美声 ] (n) beautiful voice -
びせいぶつ
[ 微生物 ] (n) microbe/(P) -
びせいぶつぶんかい
[ 微生物分解 ] (n) biodegradation -
びせいぶつがく
[ 微生物学 ] microbiology -
びせいぶつがくしゃ
[ 微生物学者 ] microbiologist -
びろうど
[ 天鵝絨 ] velvet -
びろうどう
[ 天鵞絨 ] velvet -
びわこ
[ 琵琶湖 ] Lake Biwa -
びわこう
[ 琵琶行 ] biwa song -
びりょく
[ 微力 ] (adj-na,n) poor ability -
びりょうぶんせき
[ 微量分析 ] microanalysis -
びりょうげんそ
[ 微量元素 ] a trace element -
びりゅうし
[ 微粒子 ] (n) corpuscle/minute particle -
びゃくだん
[ 白檀 ] (n) sandalwood -
びゃくだんゆ
[ 白檀油 ] (n) sandalwood oil -
びゃくえみょうひ
[ 白衣明妃 ] Pandara (Buddhist goddess) -
びゃくしん
[ 柏槙 ] (n) juniper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.