- Từ điển Nhật - Anh
びりょうぶんせき
Xem thêm các từ khác
-
びりょうげんそ
[ 微量元素 ] a trace element -
びりゅうし
[ 微粒子 ] (n) corpuscle/minute particle -
びゃくだん
[ 白檀 ] (n) sandalwood -
びゃくだんゆ
[ 白檀油 ] (n) sandalwood oil -
びゃくえみょうひ
[ 白衣明妃 ] Pandara (Buddhist goddess) -
びゃくしん
[ 柏槙 ] (n) juniper -
びゃくや
[ 白夜 ] (n) white (arctic) night/short night/midnight sun -
びゃっこ
[ 白狐 ] (n) albino fox/white (spiritual) fox -
びようたいそう
[ 美容体操 ] calisthenics -
びよういん
[ 美容院 ] (n) beauty parlour/hairdressing salon/(P) -
びようせいけい
[ 美容整形 ] cosmetic surgery -
びようせいけいしゅじゅつ
[ 美容整形手術 ] (n) cosmetic surgery -
びもくしゅうれい
[ 眉目秀麗 ] (n) handsome(ness) -
びんそく
[ 敏速 ] (adj-na,n) quickness/agility/activity/(P) -
びんづめ
[ 瓶詰 ] (adj-no,n,vs) bottling/bottled/(P) -
びんなが
[ 鬢長 ] (n) albacore (fish)/germon -
びんにつめる
[ 瓶に詰める ] (exp) to fill a bottle -
びんのありしだい
[ 便の有り次第 ] on the first opportunity -
びんのせん
[ 瓶の栓 ] bottle stopper -
びんびんくる
[ びんびん来る ] (vk) to get an erection (US: hard-on)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.