- Từ điển Nhật - Anh
びんじょうしゃ
Xem thêm các từ khác
-
びんじょうしゅぎしゃ
[ 便乗主義者 ] opportunist -
びんごおもて
[ 備後表 ] (n) a quality/tatami covering -
びんさつ
[ 憫察 ] (n) taking pity upon -
びんかつ
[ 敏活 ] (adj-na,n) quickness/alacrity -
びんわん
[ 敏腕 ] (adj-na,n) ability/(P) -
びんわんか
[ 敏腕家 ] a shrewd or capable person -
びんらん
[ 便覧 ] (n) handbook/manual/compendium -
びょうきだとみえる
[ 病気だと見える ] to seem to be sick -
びょうきになる
[ 病気に為る ] (exp) to fall (be taken) ill -
びょうきにことよせて
[ 病気に事寄せて ] under the pretext of being ill -
びょうきにかこつけて
[ 病気に託けて ] under the pretext of ill health -
びょうきにかかる
[ 病気に罹る ] (exp) to contract a disease -
びょうきのりゅうこう
[ 病気の流行 ] epidemic -
びょうきがちだ
[ 病気勝ちだ ] be prone to diseases -
びょうきをおしていく
[ 病気を押して行く ] (exp) to go in spite of illness -
びょうち
[ 錨地 ] (n) (point of) anchorage -
びょうちゅうがい
[ 病虫害 ] (n) (crop) damage from disease and harmful insects -
びょうどく
[ 病毒 ] (n) virus -
びょうどけい
[ 秒時計 ] stop watch -
びょうどうしゅぎ
[ 平等主義 ] principle of equality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.