- Từ điển Nhật - Anh
びんべん
Xem thêm các từ khác
-
びんぼう
[ 貧棒 ] (oK?) poverty -
びんぼうくじ
[ 貧乏鬮 ] (n) unlucky number/blank/bad bargain -
びんぼうぐらし
[ 貧乏暮し ] (io) needy circumstances/living in poverty -
びんぼうにうまれる
[ 貧乏に生まれる ] (exp) to be born poor -
びんぼうにん
[ 貧乏人 ] (n) poor man/the poor/(P) -
びんぼうがみ
[ 貧乏神 ] (n) god of poverty -
びんぼうじょたい
[ 貧乏所帯 ] poor household -
びんぼうしょう
[ 貧乏性 ] (n) destined to poverty -
びんぼうゆるぎ
[ 貧乏揺るぎ ] nervous mannerism -
びんじょう
[ 便乗 ] (n,vs) taking advantage of a ride or an opportunity/taking a ship/(P) -
びんじょうしゃ
[ 便乗者 ] hitchhiker/one who catches a ride (with a friend) -
びんじょうしゅぎしゃ
[ 便乗主義者 ] opportunist -
びんごおもて
[ 備後表 ] (n) a quality/tatami covering -
びんさつ
[ 憫察 ] (n) taking pity upon -
びんかつ
[ 敏活 ] (adj-na,n) quickness/alacrity -
びんわん
[ 敏腕 ] (adj-na,n) ability/(P) -
びんわんか
[ 敏腕家 ] a shrewd or capable person -
びんらん
[ 便覧 ] (n) handbook/manual/compendium -
びょうきだとみえる
[ 病気だと見える ] to seem to be sick -
びょうきになる
[ 病気に為る ] (exp) to fall (be taken) ill
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.