- Từ điển Nhật - Anh
ふき
Các từ tiếp theo
-
ふきそ
[ 不起訴 ] (n) nonprosecution or indictment -
ふきそく
[ 不規則 ] (adj-na,n) irregularity/unsteadiness/disorderly/(P) -
ふきそくどうし
[ 不規則動詞 ] (n) irregular verb -
ふきそうじ
[ 拭き掃除 ] (n) cleaning/scrubbing -
ふきだまり
[ 吹き溜り ] (n) a drift of snow or leaves/a hangout for drifters -
ふきだす
[ 噴き出す ] (v5s) to spout/to spurt/to gush out/to burst into laughter -
ふきちらす
[ 吹き散らす ] (v5s) to scatter/to blow about -
ふきつ
[ 不吉 ] (adj-na,n) ominous/sinister/bad luck/ill omen/inauspiciousness/(P) -
ふきつのちょうあり
[ 不吉の兆有り ] have an ill omen -
ふきつのる
[ 吹き募る ] (v5r) to blow harder and harder
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
167 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemAn Office
232 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemIn Port
192 lượt xemFruit
278 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này