- Từ điển Nhật - Anh
ふきりょう
Xem thêm các từ khác
-
ふきよせ
[ 吹き寄せ ] (n) medley (of food, songs etc.) -
ふきん
[ 布巾 ] (n) tea-towel/dish cloth/(P) -
ふきんとう
[ 不均等 ] out of balance/imbalance/disparity/inequality -
ふきんしつ
[ 不均質 ] (adj-no) of uneven quality/heterogenous -
ふきんしん
[ 不謹慎 ] (adj-na,n) indiscretion/imprudence -
ふきんこう
[ 不均衡 ] (adj-na,n) imbalance/disparity/out of balance/inequality -
ふきんせい
[ 不均斉 ] asymmetry -
ふきや
[ 吹き矢 ] (n) blowgun/blowpipe/dart -
ふきょく
[ 負極 ] (n) negative pole/cathode/south magnetic pole -
ふきょふくせい
[ 不許複製 ] All rights reserved -
ふきょう
[ 不況 ] (adj-na,n) recession/depression/slump/(P) -
ふきょうかたとうさん
[ 不況型倒産 ] (n) recession-induced bankruptcy -
ふきょうわおん
[ 不協和音 ] (n) discord/dissonance -
ふきゅう
[ 普及 ] (n,vs) diffusion/spread/(P) -
ふきゅうのめいさく
[ 不朽の名作 ] immortal work/(P) -
ふきゅうばん
[ 普及版 ] (n) cheap popular edition -
ふきゅうりつ
[ 普及率 ] diffusion rate/rate of spread -
ふき取る
[ ふきとる ] (v5r) to wipe off/to wipe up -
ふく
[ 吹く ] (v5k) (1) to blow (wind, etc)/(2) to emit/to spout/(P) -
ふくきん
[ 腹筋 ] (n,vs) (1) sit-up/(2) abdominal muscles
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.