- Từ điển Nhật - Anh
ふしんにんとうひょう
Xem thêm các từ khác
-
ふしんにんどうぎ
[ 不信任動議 ] (n) censure motion -
ふしんにんけつぎ
[ 不信任決議 ] (n) censure vote -
ふしんにんあん
[ 不信任案 ] (n) no-confidence motion -
ふしんば
[ 普請場 ] building plot -
ふしんばん
[ 不寝番 ] (n) sleepless vigil/night watch/vigilance -
ふしんび
[ 不審火 ] (n) fire under suspicious circumstances/arson -
ふしんぎ
[ 不信義 ] faithlessness/insincerity -
ふしんじつ
[ 不信実 ] insincerity/unfaithfulness -
ふしんじゃ
[ 不信者 ] unbeliever -
ふしんじん
[ 不信心 ] (adj-na,n) impiety/unbelief/infidelity -
ふしんじんもん
[ 不審訊問 ] (oK) (vs) questioning (by the police) -
ふしんこう
[ 不信仰 ] lack of faith/unbelief/impiety/infidelity -
ふしんせつ
[ 不親切 ] (adj-na,n) unkindness/unfriendliness/(P) -
ふしんりゃく
[ 不侵略 ] nonaggression -
ふしんよう
[ 不信用 ] distrust/discredit -
ふしょく
[ 扶植 ] (n) support/establishment -
ふしょくど
[ 腐植土 ] (n) humus -
ふしょぞん
[ 不所存 ] (adj-na,n) imprudence/indiscretion -
ふしょぞんもの
[ 不所存者 ] (n) thoughtless person -
ふしょうだく
[ 不承諾 ] dissent/disagreement/disapproval/objection/refusal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.