- Từ điển Nhật - Anh
ふずいいきん
Xem thêm các từ khác
-
ふずいいうんどう
[ 不随意運動 ] involuntary movement -
ふたく
[ 付託 ] (n,vs) committing to/refer to/submit to -
ふたくちめ
[ 二口目 ] pet expression -
ふたつ
[ 不達 ] nondelivery -
ふたつとも
[ 二つ共 ] both -
ふたつながら
[ 二つながら ] (adv) both -
ふたつへんじ
[ 二つ返事 ] (n) immediate (happy) reply -
ふたつまゆ
[ 二つ繭 ] double cocoon -
ふたつおき
[ 二つ置き ] every third -
ふたつずつ
[ 二つ宛 ] two pieces of/two pieces each -
ふたつあて
[ 二つ宛 ] two pieces of/two pieces each -
ふたつめ
[ 二つ目 ] (n) one after next/second -
ふたつわり
[ 二つ割り ] (n) half/cutting in two -
ふたて
[ 二手 ] (n) two groups/two bands -
ふたとおり
[ 二通り ] duplicate pair/two kinds/two ways/twofold -
ふたなり
[ 二形 ] (n) hermaphrodite -
ふたば
[ 双葉 ] (n) bud/sprout -
ふたまた
[ 二股 ] (n) bifurcation/parting of the way -
ふたまたこうやく
[ 二股膏薬 ] double-dealing/timeserver -
ふたみ
[ 二見 ] (adj-no) forked (road, river)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.