- Từ điển Nhật - Anh
ふみいれる
Xem thêm các từ khác
-
ふみかためる
[ 踏み固める ] (v1) to tread down -
ふみわける
[ 踏み分ける ] (v1) to push through (i.e. a crowd, vegetation, etc.) -
ふみよむつきひ
[ 文読む月日 ] days of reading -
ふみもち
[ 不身持ち ] (adj-na) misconduct/profligacy/licentiousness -
ふみん
[ 不眠 ] (n) sleeplessness/insomnia/wakefulness/(P) -
ふみんふきゅう
[ 不眠不休 ] without sleep or rest/day and night -
ふみんしょう
[ 不眠症 ] (n) sleeplessness/insomnia/wakefulness/(P) -
ふみんからおこるひろう
[ 不眠から起こる疲労 ] fatigue resulting from insomnia -
ふみやぶる
[ 踏み破る ] (v5r) to walk across/to travel on foot -
ふがく
[ 不学 ] (adj-na) unlearned/uneducated -
ふがいない
[ 不甲斐ない ] (adj) disappointing/weak-minded/spiritless/cowardly/worthless -
ふぜい
[ 府税 ] (n) urban prefectural tax -
ふぜん
[ 不善 ] (n) evil/sin/vice/mischief -
ふぜんかん
[ 不善感 ] (n) negative reaction/unsuccessful vaccination -
ふぜんをなす
[ 不善を為す ] (exp) to commit vice/to do evil -
ふおん
[ 不穏 ] (adj-na,n) unrest/turbulence/impropriety -
ふおんとう
[ 不穏当 ] (adj-na,n) impropriety/inappropriateness/unfairness/unreasonableness -
ふおんぶんし
[ 不穏分子 ] disturbing elements -
ふおんぶんしょ
[ 不穏文書 ] inflammatory pamphlets -
ふず
[ 付図 ] (n) attached map or plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.