- Từ điển Nhật - Anh
ふむき
Xem thêm các từ khác
-
ぶきぐら
[ 武器倉 ] armory/arsenal -
ぶきっちょ
(adj-na,n) awkward -
ぶきみ
[ 無気味 ] (adj-na,n) eerie/uncanny/ominous -
ぶきたいよ
[ 武器貸与 ] lend-lease -
ぶきこ
[ 武器庫 ] armory/ordnance department -
ぶきささつ
[ 武器査察 ] (n) weapons inspection -
ぶきようしゃ
[ 不器用者 ] bungler -
ぶきようもの
[ 不器用者 ] bungler -
ぶきゆしゅつきんし
[ 武器輸出禁止 ] (n) arms embargo -
ぶきょうしょうせつ
[ 武侠小説 ] swashbuckling stories/martial arts fiction/chivalric knight novels/wuxia xiaoshuo -
ぶくぶく
(adj-na,adv,n,vs) loose-fitting or baggy (clothing) -
ぶそうぐ
[ 武装具 ] accoutrements -
ぶそうちゅうりつ
[ 武装中立 ] armed neutrality -
ぶそうとし
[ 武装都市 ] fortified city -
ぶそうへいわ
[ 武装平和 ] armed peace -
ぶそうほうき
[ 武装蜂起 ] armed uprising -
ぶそうしゅうだん
[ 武装集団 ] armed group -
ぶそうけいかん
[ 武装警官 ] armed police -
ぶそうかいじょ
[ 武装解除 ] disarmament -
ぶそうせん
[ 武装船 ] armed ship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.