- Từ điển Nhật - Anh
ふようがいしゃ
Xem thêm các từ khác
-
ふようぎむ
[ 扶養義務 ] duty to support (a person)/(P) -
ふようじん
[ 不用心 ] (adj-na,n) insecurity/carelessness -
ふようじょう
[ 不養生 ] (adj-na,n) neglect of health/intemperance -
ふようしゃ
[ 扶養者 ] supporter/breadwinner -
ふようこうじょ
[ 扶養控除 ] tax exemption for dependents -
ふようい
[ 不用意 ] (adj-na,n) unpreparedness/carelessness -
ふようせい
[ 不溶性 ] (n) insolubility -
ふようりょう
[ 扶養料 ] alimony/(P) -
ふをつく
[ 歩を突く ] (exp) to advance a pawn -
ふをよむ
[ 譜を読む ] (exp) to read music -
ふもと
[ 麓 ] (n) the foot/the bottom/the base (of a mountain)/(P) -
ふもう
[ 不毛 ] (adj-na,adj-no,n) sterile/barren/unproductive/sour/(P) -
ふもうのち
[ 不毛の地 ] deserted and desolate land -
ふもん
[ 不問 ] (n) ignorance -
ふもんにふす
[ 不問に付す ] (exp) to ignore/to disregard/to overlook/to connive at -
ふん
[ 糞 ] (n) excrement/droppings -
ふんき
[ 奮起 ] (n,vs) stirring/rousing oneself/(P) -
ふんきこう
[ 噴気孔 ] (n) fumarole -
ふんきゅう
[ 墳丘 ] (n) tumulus/grave mound -
ふんそく
[ 分速 ] (n) speed per minute
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.