- Từ điển Nhật - Anh
ふりょく
Xem thêm các từ khác
-
ふりょしゅうようじょ
[ 俘虜収容所 ] concentration camp -
ふりょう
[ 不漁 ] (n) poor catch -
ふりょうどうたい
[ 不良導体 ] insulator/nonconductor/poor conductor -
ふりょうひん
[ 不良品 ] inferior goods/defective product -
ふりょうしんだん
[ 不良診断 ] (vs) trouble-shooting/fault analysis -
ふりょうしょうねん
[ 不良少年 ] juvenile delinquent -
ふりょうしょうじょ
[ 不良少女 ] (n) bad girl/juvenile delinquent -
ふりょうけん
[ 不量見 ] (adj-na,n) indiscretion -
ふりょうさいけん
[ 不良債権 ] (n) bad debt -
ふりょうさいけんしょり
[ 不良債権処理 ] (n) disposal of bad loans -
ふりょうか
[ 不良化 ] degradation/downfall -
ふりょうかしつけ
[ 不良貸し付け ] bad debts -
ふりゅう
[ 浮流 ] (n,vs) floating about/drifting -
ふりゅうつう
[ 不流通 ] nonnegotiable -
ふりむける
[ 振り向ける ] (v1) to turn -
ふよ
[ 付与 ] (n,vs) grant/allowance/endowment/assignment -
ふよく
[ 扶翼 ] (n) assistance -
ふよう
[ 不用 ] (adj-na,n) non-business/of no use/waste (products)/unnecessary -
ふようど
[ 腐葉土 ] (n) humus/leaf mold -
ふようひん
[ 不用品 ] disused article
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.