- Từ điển Nhật - Anh
ふるまいざけ
Xem thêm các từ khác
-
ふるまう
[ 振舞う ] (v5u,vt) to behave/to conduct oneself/to entertain -
ふるがね
[ 古鉄 ] (n) scrap iron/scrap metal -
ふるがお
[ 古顔 ] (n) familiar face/old timer -
ふるぎ
[ 古着 ] (n) old clothes/secondhand clothing -
ふるぎれ
[ 古切れ ] old cloth/old rags -
ふるえ
[ 震え ] (n) shivering/trembling -
ふるえだす
[ 震え出す ] (v5s) to begin to tremble -
ふるえあがる
[ 震え上がる ] (v5r) to tremble violently/to shudder up -
ふるえごえ
[ 震え声 ] (n) trembling or quavering voice -
ふるえる
[ 震える ] (v1) to shiver/to shake/to quake/(P) -
ふるじどうしゃ
[ 古自動車 ] used car -
ふるしんぶん
[ 古新聞 ] old newspapers -
ふるあと
[ 旧蹟 ] (n) historic ruins/historic spot -
ふるい
[ 古い ] (adj) old (not person)/aged/ancient/antiquated/stale/threadbare/outmoded/obsolete article/(P) -
ふるいつく
[ 震い付く ] (v5k) to hug -
ふるいど
[ 古井戸 ] (n) old unused well -
ふるいにかける
[ ふるいに掛ける ] (v1) (uk) to sieve/to sift -
ふるいに掛ける
[ ふるいにかける ] (v1) (uk) to sieve/to sift -
ふるいおとす
[ 篩い落とす ] (v5s) to sift out/to screen or eliminate (candidates) -
ふるいおこす
[ 奮い起こす ] (v5s) to muster (e.g. courage)/to gather/to collect/to pluck up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.