- Từ điển Nhật - Anh
ぶっかく
Xem thêm các từ khác
-
ぶっかだか
[ 物価高 ] (n) high prices of commodities -
ぶっかとうき
[ 物価騰貴 ] price rise/(P) -
ぶっかとうせい
[ 物価統制 ] price control -
ぶっかへんどう
[ 物価変動 ] price fluctuation -
ぶっかしすう
[ 物価指数 ] a price index -
ぶっかすいじゅん
[ 物価水準 ] price level -
ぶっせき
[ 仏跡 ] (n) place sacred to Buddhism -
ぶっせつ
[ 仏刹 ] (n) Buddhist temple -
ぶっせい
[ 物性 ] (n) physicality -
ぶっ殺す
[ ぶっころす ] (v5s) to beat to death -
ぶっ続け
[ ぶっつづけ ] (adv) (1) (uk) continuously/throughout/(2) in succession -
ぶっ飛ばす
[ ぶっとばす ] (v5s) to drive at full speed/to beat/to strike/to knock/to let go off/to not partake -
ぶっ通し
[ ぶっとおし ] (adj-no,n-t) continuous -
ぶつくさ
(adv) moaning/muttering/complaining -
ぶつぐ
[ 仏具 ] (n) Buddhist altar equipment -
ぶつだん
[ 仏壇 ] (n) Buddhist (household) altar -
ぶつだんにはなをあげる
[ 仏壇に花を上げる ] (exp) to offer flowers before the family Buddhist altar -
ぶつてきそんがい
[ 物的損害 ] physical damage -
ぶつてきしげん
[ 物的資源 ] material resources -
ぶつてきりゅうつう
[ 物的流通 ] physical distribution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.